--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồ điệp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồ điệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồ điệp
+
(văn chương) Butterfly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồ điệp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồ điệp"
:
hà hiếp
hào hiệp
Lượt xem: 645
Từ vừa tra
+
hồ điệp
:
(văn chương) Butterfly
+
computer monitor
:
thiết bị thể hiện các tín hiệu trên màn hình máy tính.
+
clapped out
:
bị cũ, mòn, hỏng do sử dụng quá nhiều (ví dụ: ô tô), bị hỏng do không được vận hành, hoạt động nữa (máy móc), già nua do tuổi tác (người)
+
câu lưu
:
(từ cũ) Detain, keep in custodyBị cân lưuTo be in detention, to be under custody
+
biface
:
có hai mặt, hoặc hai mặt trước